Characters remaining: 500/500
Translation

decimal fraction

Academic
Friendly

Từ "decimal fraction" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "phân số thập phân". Đây một khái niệm trong toán học, chỉ một loại phân số mẫu số là 10, 100, 1000, hoặc bất kỳ lũy thừa nào của 10. Phân số thập phân thường được viết dưới dạng số thập phân, dụ như 0.5 (năm phần mười) hay 0.75 (bảy phần mười).

Định nghĩa

Decimal fraction (phân số thập phân): một phân số mẫu sốmột số mũ của 10, thể hiện giá trị nhỏ hơn 1, hoặc giá trị lớn hơn 1 dưới dạng số thập phân.

dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • 0.25 một phân số thập phân, tương đương với 25/100.
    • 0.5 có thể được viết như 5/10.
  2. Nâng cao:

    • Trong toán học, khi chúng ta học về "decimal fractions", chúng ta cũng cần hiểu về cách chuyển đổi giữa phân số thập phân phân số thông thường.
    • dụ: 0.125 một phân số thập phân, có thể được viết dưới dạng 125/1000.
Các biến thể từ gần giống
  • Decimal (số thập phân): số phần nguyên phần thập phân, dụ: 3.14.
  • Fraction (phân số): một biểu thức toán học dạng a/b, trong đó a tử số b mẫu số.
Từ đồng nghĩa
  • Decimal (số thập phân): Trong một số ngữ cảnh, "decimal" cũng có thể được sử dụng để chỉ các loại số thập phân nói chung, không chỉ phân số thập phân.
Cách sử dụng khác
  • Decimal point (dấu phẩy thập phân): dấu được sử dụng để phân tách phần nguyên phần thập phân trong một số thập phân, dụ: trong số 3.14, dấu chấm dấu phẩy thập phân.
  • Decimal system (hệ thập phân): hệ thống số dựa trên số 10, sử dụng trong hầu hết các tính toán hàng ngày.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "decimal fraction", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "To round off (làm tròn)": hành động làm tròn số thập phân đến một số chữ số nhất định, dụ: 2.456 làm tròn thành 2.46.

Noun
  1. phân số thập phân

Synonyms

Comments and discussion on the word "decimal fraction"