Từ "decimal fraction" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "phân số thập phân". Đây là một khái niệm trong toán học, chỉ một loại phân số mà mẫu số là 10, 100, 1000, hoặc bất kỳ lũy thừa nào của 10. Phân số thập phân thường được viết dưới dạng số thập phân, ví dụ như 0.5 (năm phần mười) hay 0.75 (bảy phần mười).
Định nghĩa
Decimal fraction (phân số thập phân): Là một phân số có mẫu số là một số mũ của 10, thể hiện giá trị nhỏ hơn 1, hoặc giá trị lớn hơn 1 dưới dạng số thập phân.
Ví dụ sử dụng
Trong toán học, khi chúng ta học về "decimal fractions", chúng ta cũng cần hiểu về cách chuyển đổi giữa phân số thập phân và phân số thông thường.
Ví dụ: 0.125 là một phân số thập phân, và nó có thể được viết dưới dạng 125/1000.
Các biến thể và từ gần giống
Decimal (số thập phân): Là số có phần nguyên và phần thập phân, ví dụ: 3.14.
Fraction (phân số): Là một biểu thức toán học có dạng a/b, trong đó a là tử số và b là mẫu số.
Từ đồng nghĩa
Cách sử dụng khác
Decimal point (dấu phẩy thập phân): Là dấu được sử dụng để phân tách phần nguyên và phần thập phân trong một số thập phân, ví dụ: trong số 3.14, dấu chấm là dấu phẩy thập phân.
Decimal system (hệ thập phân): Là hệ thống số dựa trên số 10, sử dụng trong hầu hết các tính toán hàng ngày.
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "decimal fraction", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "To round off (làm tròn)": Là hành động làm tròn số thập phân đến một số chữ số nhất định, ví dụ: 2.456 làm tròn thành 2.46.